Hiển Tổ húy Phú (富)

Thông tin

?
?
Hiển Tổ húy Phú (富)
(4471,4823)
Thịnh
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sắc
  • mục
  • hương
  • đình
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • trọng
  • phủ
  • huý
  • Phú
  • thuỵ
  • ôn
  • hoà
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Đội
  • Côi
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Dậu
  • niên (1945)
  • tam
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • ngũ
  • nhật (25/3) kỵ
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ
  • tiền
  • thừa
  • phu
  • hương
  • lão
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Trần
  • thị
  • huý
  • Năm
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Đội
  • Côi
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Dậu
  • niên (1945)
  • tứ
  • ngoạt
  • tứ
  • nhật (04/4)
  • .