Thông tin
Hiển Tổ húy Phú (富)
Thịnh
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 栲khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 仲trọng
- 府phủ
- 諱huý
- 富Phú
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 隊Đội
- 傀Côi
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 三tam
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (25/3) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 諱huý
- 年Năm
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 隊Đội
- 傀Côi
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 四tứ
- 月ngoạt
- 初sơ
- 四tứ
- 日nhật (04/4)
- 。.