Hiển Tổ húy Trí (智)

Thông tin

?
12/5
Hiển Tổ húy Trí (智)
(4371,4813)
Giáo Trí
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sinh
  • đồ
  • khoá
  • tam
  • trường
  • phu
  • tử
  • hương
  • lão
  • Trương
  • phủ
  • tự
  • lạc
  • thuỷ
  • huý
  • Trí
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Nương
  • Ngoại
  • xứ
  • .
  • ngũ
  • ngoạt
  • thập
  • nhị
  • nhật (12/5)
  • kỵ
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • mông
  • tặng
  • Phu
  • Thê
  • Thế
  • Phụ
  • thăng
  • hương
  • đình
  • kỳ
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Dương
  • thị
  • huý
  • Con
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • .
  • .
  • xứ
  • .
  • Lục
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • cửu
  • nhật (29/6)
  • kỵ
  • .


Nam tử