Thông tin
Hiển Tổ húy Trí (智)
Giáo Trí
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- 胯khoá
- 三tam
- 萇trường
- 夫phu
- 籽tử
- 鄉hương
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 字tự
- 櫟lạc
- 始thuỷ
- 諱huý
- 智Trí
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 娘Nương
- 外Ngoại
- 處xứ
- 。.
- 五ngũ
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 日nhật (12/5)
- 忌kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 蒙mông
- 贈tặng
- 夫Phu
- 妻Thê
- 替Thế
- 父Phụ
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 楊Dương
- 氏thị
- 諱huý
- 兒Con
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 。.
- 。.
- 處xứ
- 。.
- 六Lục
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 九cửu
- 日nhật (29/6)
- 忌kỵ
- 。.