Thông tin
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 鄉hương
- 中trung
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 運Vận
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 鄔Ổ
- 豬Lợn
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 未Mùi
- 年niên (1955)
- 十thập
- 二nhị
- 月ngoạt
- 初sơ
- 九cửu
- 日nhật 09/12) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 陞thăng
- 香hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 諱huý
- 小Chút
- 乙Ất
- 巳Tỵ
- 年niên (1905)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 壬Nhâm
- 午Ngọ
- 年niên (2002)
- 十thập
- 一nhất
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 九cửu
- 日nhật (29/11) kỵ
- 。.