Thông tin
Hiển Tổ húy Đề (醍)
Cố Bản
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo
: - 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 手thủ
- 指chỉ
- 文văn
- 會hội
- 員viên
- 字tự
- 升thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 仲trọng
- 府phủ
- 諱huý
- 醍Đề
- 乙Ất
- 巳Tỵ
- 年niên (1905)
- 謚thuỵ
- 樸phác
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 壬Nhâm
- 申
Thân - 年niên (1992)
- 一
thập - 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 日nhật (20/10)
- 。.kỵ
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ:
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 升thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮Nguyễn
- 氏thị
- 諱huý
- 酩Mính
- 辛Tân
- 丑Sửu
- 年niên (1901)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 丙Bính
- 寅Dần
- 年niên (1976)
- 五ngũ
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 九cửu
- 日nhật (29/5)
- 。.kỵ