Hiển Tổ húy Đề (醍)

Thân sinh

Thông tin

1895
20/10/1992
Hiển Tổ húy Đề (醍)
(4074+3,4624)
Cố Bản
  • Hiển
  • tổ
  • khảo
  • :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • thủ
  • chỉ
  • văn
  • hội
  • viên
  • tự
  • thăng
  • hương
  • đình
  • thượng
  • thượng
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • trọng
  • phủ
  • huý
  • Đề
  • Ất
  • Tỵ
  • niên (1905)
  • thuỵ
  • phác
  • trực
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Nhâm

  • Thân
  • niên (1992)
  • thập
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • nhật (20/10)
  • .kỵ
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ:
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • thăng
  • hương
  • đình
  • kỳ
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Nguyễn
  • thị
  • huý
  • Mính
  • Tân
  • Sửu
  • niên (1901)
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Bính
  • Dần
  • niên (1976)
  • ngũ
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • cửu
  • nhật (29/5)
  • .kỵ


Huynh đệ

Nam tử