Thông tin
Hiển Tổ húy Kham (坩)
Cố Dinh
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 老lão
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 澌tư
- 史sử
- 可khả
- 諱huý
- 坩Kham
- 紀Kỷ
- 丑
Sửu - 年niên (1889)
- 謚thuỵ
- 正chính
- 直trực
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 隊Đội
- 瑰Côi
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 癸Quý
- 亥Hợi
- 年niên (1923)
- 三tam
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 二nhị
- 日nhật (22/3) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 升thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 藜Lê
- 氏thị
- 諱huý
- 彊Cường
- 辛Tân
- 卯
Mão - 年niên(1923)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 隊Đội
- 傀Côi
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 甲Giáp
- 辰Thìn
- 年niên (1964)
- 二nhị
- 月ngoạt
- 初sơ
- 九cửu
- 日nhật (09/02) kỵ
- 。.