Hiển Tổ húy Kham (坩)

Thân sinh

Thông tin

1889
23/3/1923
Hiển Tổ húy Kham (坩)
(3971+1,4614)
Cố Dinh
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sinh
  • đồ
  • hương
  • đình
  • kỳ
  • lão
  • Trương
  • trưởng
  • công
  • sử
  • khả
  • huý
  • Kham
  • Kỷ

  • Sửu
  • niên (1889)
  • thuỵ
  • chính
  • trực
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Đội
  • Côi
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Quý
  • Hợi
  • niên (1923)
  • tam
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • nhị
  • nhật (22/3) kỵ
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • thăng
  • hương
  • đình
  • kỳ
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • chính
  • thất
  • thị
  • huý
  • Cường
  • Tân

  • Mão
  • niên(1923)
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Đội
  • Côi
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Giáp
  • Thìn
  • niên (1964)
  • nhị
  • ngoạt
  • cửu
  • nhật (09/02) kỵ
  • .


Huynh đệ

Nam tử