Hiển Tổ húy Lợi (利)

Thông tin

?
?
Hiển Tổ húy Lợi (利)
(3870,4511)
  • Hiển
  • tổ
  • đại :
  • Tệnh
  • Trương
  • huý
  • Lợi
  • nhất
  • lang
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Đội
  • Côi
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Dậu
  • niên
  • (1945)
  • .