Thông tin
Hiển Tổ húy Duyệt (悅)
Hoạt
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 孟mạnh
- 公công
- 諱huý
- 悅Duyệt
- 甲Giáp
- 寅Dần
- 年niên (1914)
- 謚thuỵ
- 敏mẫn
- 忭biện
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 庚Canh
- 辰Thìn
- 年niên (2000)
- 四tứ
- 月ngoạt
- 十thập
- 六lục
- 日nhật (16/4) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 正Chính
- 忌kỵ
- 三tam
- 月ngoạt
- 三tam
- 十thập
- 日nhật (30/3) kỵ