Hiển Tổ húy Duyệt (悅)

Thân sinh

Thông tin

1914
16/4/2000
Hiển Tổ húy Duyệt (悅)
(3772,4311)
Hoạt
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sắc
  • mục
  • thăng
  • hương
  • đình
  • thượng
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • mạnh
  • công
  • huý
  • Duyệt
  • Giáp
  • Dần
  • niên (1914)
  • thuỵ
  • mẫn
  • biện
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Canh
  • Thìn
  • niên (2000)
  • tứ
  • ngoạt
  • thập
  • lục
  • nhật (16/4) kỵ
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Trần
  • thị
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Chính
  • kỵ
  • tam
  • ngoạt
  • tam
  • thập
  • nhật (30/3) kỵ