Thông tin
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 強Cường
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 鄔Ổ
- 豬Lợn
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 癸Quý
- 未Mùi
- 年niên (1943)
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 。.