Tằng Tổ húy Thuần (沌)

Thân sinh

Thông tin

?
13/10
Tằng Tổ húy Thuần (沌)
(4162,2913)
Cố Quang
  • Tằng
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sinh
  • đồ
  • hương
  • đình
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • phủ
  • huý
  • Thuần
  • thuỵ
  • ôn
  • hoà
  • phủ
  • quân
  • .
  • Tằng
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Dương
  • thị
  • hàng
  • tam
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Nương
  • Ngoại
  • xứ
  • .
  • Chính
  • kỵ
  • nhị
  • ngoạt
  • thập
  • cửu
  • nhật (19/1) kỵ