Thông tin
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 生sinh
- 徒đồ
- 文văn
- 會hội
- 員viên
- 字tự
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 裼Tích
- 丁Đinh
- 酉Dậu
- 年niên(1907)
- 謚thuỵ
- 剛cương
- 直trực
- 俯phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 廟Chùa
- 韶Thiều
- 處xứ
- 。.
- 壬Nhâm
- 戌Tuất
- 年niên
- 十thập
- 二nhị
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 五ngũ
- 日nhật (25/12/1982)
- 謝tạ
- 世thế
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 楊Dương
- 氏thị
- 諱huý
- 年Năm
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 塢Ổ
- 豬Lợn
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ât
- 巳Tỵ
- 年niên (1965)
- 七thất
- 月ngoạt
- 初sơ
- 八bát
- 日nhật (08/7) kỵ