Thông tin
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 諱huý
- 唏Hy
- 謚thuỵ
- 丁(Đinh
- 丣Dậu
- 年niên)
- 溫ôn
- 和hoà
- 俯phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bống
- 處xứ
- 。.
- 乙Ât
- 酉Dậu
- 年niên
- 三Tam
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 一nhất
- 日nhật (21/3/1945)
- 謝tạ
- 世thế
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 諱huý
- 蘭Lan
- 庚Canh
- 子Tý
- 年niên(1900)
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 甲Giáp
- 子Tý
- 年niên
- 十thập
- 二nhị
- 月ngoạt
- 初sơ
- 四tứ
- 日nhật (04/12/1984)