Thông tin
Hiển Tổ húy Bổn (畚)
Thiện
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 錳mạnh
- 公công
- 諱huý
- 畚Bổn
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 俯phủ
- 君quân
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張trương
- 正chính
- 室thất
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân