Thủy Tổ húy Tú (光秀)

Thân sinh

Thông tin

1690±3
?
Thủy Tổ húy Tú (光秀)
(106,106)
Quang Tú

  • Thuỷ
  • tổ
  • khảo
  • tiền
  • Thanh
  • quận
  • hương
  • trung
  • kỳ
  • lão
  • Trương
  • Quý
  • Công
  • tự
  • Quang
  • thuỵ
  • ôn
  • hoà
  • phủ
  • quân
  • ,
  • mộ
  • tại
  • Đại
  • Tiết
  • .
  • Thê
  • tử
  • tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Nguyễn
  • thị
  • hiệu
  • Từ
  • Thuận
  • nhụ
  • nhân
  • huý
  • Hột
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Đại
  • Tiết
  • Nương
  • Cai
  • xứ
  • .
  • Kỳ
  • tiên
  • Đại
  • Tiết
  • nhân
  • sinh
  • hạ
  • Tổ
  • nhất
  • nương
  • Trương
  • thị
  • huý
  • mỹ
  • nương
  • .
  • Tổ
  • nhị
  • nương
  • Trương
  • thị
  • mỹ
  • nương
  • .
  • Giáp
  • chi
  • tại
  • Y
  • .
  • Nhất
  • chi
  • Đông
  • Lỗ
  • Thượng
  • Phúc
  • thôn
  • .
  • Nhất
  • chi
  • tại
  • Ngô
  • thôn
  • tức
  • tự
  • Gia
  • Châu
  • giả
  • .


Từ đường họ đại tôn của thuỷ tổ Trương Quang Tú