Thông tin
Tằng Tổ húy Đức (德)
Từ Đạt
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 德Đức
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 昂Ngang
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 十thập
- 一nhất
- 月ngoạt
- 十thập
- 七thất
- 日nhật
- 。(17/11) kỵ.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 十thập
- 一nhất
- 月ngoạt
- 初sơ
- 三tam
- 日nhật (03/11) kỵ
- 。.