Thông tin
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 考khảo : Tiền
- 本bản
- 村thôn thăng
- 色sắc
- 目mục
- 兼kiêm
- 村thôn
- 長trưởng
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 諱huý
- 經Kinh
- 謚thuỵ
- 敏mẫn
- 辨biện
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 荒Hoang
- 陵Lăng
- 處xứ
- 。.
- 五Ngũ
- 月ngoạt
- 十thập
- 日nhật (10/5)
- 忌kỵ
- 。.
- 曾Tằng
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 楊Dương
- 氏thị
- 行hàng
- 一nhất
- 諱huý
- 舒Thư
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 荒hoang
- 陵lăng
- 處xứ
- 。.
- 十Thập
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 一nhất
- 日nhật (21/10)
- 忌kỵ
- 。.