Thông tin
- 九Cửu
- 世thế
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 公công
- 職chức
- ,,
- 優ưu
- 兵binh
- 品phẩm
- 銜hàm
- 中trung
- 尉uý
- ,,
- 勳huân
- 章chương
- 多đa
- 行hạng
- ,,
- 后hậu
- 幹cán
- 事sự
- 地địa
- 正chính
- 社xã
- ,,
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- 老lão
- ,,
- 張Trương
- 長trưởng
- 公công
- 諱huý
- 海Hải
- 辛Tân
- 巳Tỵ
- 年niên(1941)
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bón
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 壬Nhâm
- 戌Thân
- 年niên (1992)
- 十thập
- 二nhị
- 月ngoạt
- 十thập
- 三tam
- 日nhật (13/12)
- 。.kỵ
- 夫Phu
- 妻thê
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 鄉hương
- 亭đình
- 奇kỳ
- 壽thọ
- ,,
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Trần
- 氏thị
- 行hàng
- 貴quí
- 字tự
- 洲Châu
- 。.