Bát Thế húy Nhung (戎)

Thân sinh

Thông tin

1911
11/2/1990
Bát Thế húy Nhung (戎)
(6288+4,5113)
  • Bát
  • thế
  • tổ
  • khảo
  • :
  • Tiền
  • công
  • nhân
  • chức
  • đội
  • trưởng
  • hưu
  • trí
  • cán
  • bộ
  • tiền
  • khởi
  • nghĩa
  • huân
  • chương
  • nhất
  • hạng
  • ,
  • thăng
  • hương
  • đình
  • thượng
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • trưởng
  • công
  • huý
  • Nhung
  • Tân
  • Hợi
  • niên(1911)
  • thuỵ
  • cương
  • trực
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Canh
  • Ngọ
  • niên (1990)
  • nhị
  • ngoạt
  • thập
  • nhất
  • nhật
  • (11/2)
  • .kỵ
  • Bát
  • thế
  • tổ
  • tỷ:
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • hương
  • lão
  • Trương
  • chính
  • thất
  • thị
  • hàng
  • tứ
  • huý
  • Ty
  • Nhâm
  • Tuất
  • niên (1912)
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • cải
  • táng
  • tại
  • Cồn
  • Bóng
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • tân
  • mão
  • niên (1951)
  • bát
  • ngoạt
  • thập
  • thất
  • nhật (17/8)
  • .kỵ
  • Trương
  • kế
  • thất
  • thăng
  • hương
  • đình
  • thượng
  • thọ
  • lão
  • Bùi
  • thị
  • huý
  • Doàn
  • Đinh
  • Tỵ
  • niên(1917)
  • .
  • Tam
  • ngoạt
  • nhị
  • thập
  • tam
  • nhật (23/3).
  • kỵ
  • .








Huynh đệ