Thông tin
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 遠viễn
- 處xứ
- 幹cán
- 部bộ
- 休hưu
- 致trí
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 貴quý
- 公công
- 諱huý
- 啡Phê
- 紀Kỷ
- 未Mùi
- 年niên (1919)
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 墳場範奠Nghĩa Trang Văn Điển
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 甲Giáp
- 午Ngọ
- 年niên(2014)
- 三tam
- 月ngoạt
- 初sơ
- 四tứ
- 日nhật
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 範Phạm
- 氏thị
- 諱huý
- 終Chung
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 二Nhị
- 月ngoạt
- 三tam
- 十thập
- 二nhị
- 十thập
- 日nhật (30/02)
- 忌kỵ
- 。.