Thông tin
Hiển Tổ húy Khê (徯)
Cháu Nậy
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo
- 前tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 上thượng
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 伯bá
- 府phủ
- 諱huý
- 徯Khê
- 壬(Nhâm
- 戌Tuất
- 年niên)
- 謚thuỵ
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 壬Nhâm
- 申Thân
- 年niên
- 五ngũ
- 月ngoạt
- 十thập
- 二nhị
- 九cửu
- 日nhật
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ
- 前tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 陞thăng
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 阮nguyễn
- 氏thị
- 諱huý
- 竇Đậu
- 丙(Bính
- 辰Thìn
- 年niên)
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 嶼Cồn
- 休Bóng
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 癸Quý
- 亥Hợi
- 年niên
- 十thập
- 二nhị
- 月ngoạt
- 二nhị
- 十thập
- 四tứ
- 日nhật
- 。.