Hiển Tổ húy Khang (康)

Thân sinh

Thông tin

?
1/7/1945
Hiển Tổ húy Khang (康)
(3571+1,4223)
Dung
  • Hiển
  • tổ
  • khảo :
  • Tiền
  • bản
  • thôn
  • sắc
  • mục
  • hương
  • đình
  • thọ
  • lão
  • Trương
  • trọng
  • công
  • huý
  • Khang
  • thuỵ
  • ôn
  • hoà
  • phủ
  • quân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • nương
  • ngoại
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ât
  • Dậu
  • niên (1945)
  • thất
  • ngoạt
  • nhất
  • nhật (01/7) kỵ
  • .
  • Hiển
  • tổ
  • tỷ :
  • Tiền
  • thừa
  • phu
  • Trương
  • chính
  • thất
  • Đậu
  • thị
  • huý
  • Bốn
  • hiệu
  • từ
  • thuận
  • nhụ
  • nhân
  • .
  • Mộ
  • tại
  • hoang
  • Hóp
  • xứ
  • .
  • Tạ
  • thế
  • Ất
  • Dậu
  • niên (1945)
  • .