Thông tin
Hiển Tổ húy Khang (康)
Dung
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 考khảo :
- 前Tiền
- 本bản
- 村thôn
- 穡sắc
- 牧mục
- 鄉hương
- 亭đình
- 壽thọ
- 老lão
- 張Trương
- 仲trọng
- 公công
- 諱huý
- 康Khang
- 謚thuỵ
- 溫ôn
- 和hoà
- 府phủ
- 君quân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 娘nương
- 外ngoại
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ât
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 七thất
- 月ngoạt
- 初sơ
- 一nhất
- 日nhật (01/7) kỵ
- 。.
- 蜆Hiển
- 祖tổ
- 妣tỷ :
- 前Tiền
- 承thừa
- 夫phu
- 張Trương
- 正chính
- 室thất
- 陳Đậu
- 氏thị
- 諱huý
- 泗Bốn
- 號hiệu
- 慈từ
- 順thuận
- 孺nhụ
- 人nhân
- 。.
- 墓Mộ
- 在tại
- 荒hoang
- 竹Hóp
- 處xứ
- 。.
- 謝Tạ
- 世thế
- 乙Ất
- 酉Dậu
- 年niên (1945)
- 。.